Stt | Tên hàng | Động cơ | Kích thước |
1 | Kia 1.4 Tấn | SS | 225*150*3.5(10T-29.0) |
2 | Kia 1.4 Tấn | SF | 225*150*3.5(22T-24.4) |
3 | Kia 1.4 Tấn | JT | 240*160*3.5(22T-24.4) |
4 | Kia Trade 2.5 Tấn | SL | 260*170*3.5(12T-28.0) |
5 | Kia Trade 2.5 Tấn | SL | 260*170*3.5(10T-28.5) |
6 | Kia Rhino 5 Tấn | HO7C | 325*210*4.0(10T-38.1) |
7 | Kia Boxer 1.5 Tấn | ZB | 260*170*3.5(10T-29.0) |
8 | Asia 8.5 Tấn | EM100 | 380*220*5.0(16T-45.0) |
9 | Asia 15 Tấn | EF750 | 430*250*5.0(16T-45.0) |
10 | Hyundai 1.25 Tấn Poter old | 4D55 Cũ | 225*150*3.5(23T-26.1) |
11 | Hyundai 1.25 Tấn Poter new | 4D55 Mới | 240*160*3.5(23T-26.1) |
12 | Hyundai 2.5 Tấn | 4D31 | 275*175*3.5(14T-29.4) |
13 | Hyundai 3.5 Tấn County | 4D34 | 300*190*4.0(14T-35.4) |
14 | Hyundai 5 Tấn | 6D16 | 325*210*4.0(14T-37.6) |
15 | Hyundai 5 Tấn | 6D16 Mới | 350*225*4.0(14T-38.7) |
16 | Hyundai 5 Tấn | 6D16 Mới | 354*225*4.5(14T-38.7) |
17 | Hyundai 5 Tấn | 6D16 Mới | 380*240*4.5(14T-38.7) |
18 | Hyundai 8.5 Tấn | 6D22 | 410*250*5.0(14T-48.0) |
19 | Hyundai 15 Tấn | 8DC9 | 430*250*5.0(14T-48.0) |
20 | Isuzu 2.5 Tấn | 4BB1 | 275*175*3.5(10T-22.5) |
21 | Isuzu 2.5 Tấn | 4BD1 | 275*175*3.5(21T-28.9) |
22 | Isuzu 5 Tấn | 6BB1 | 300*190*4.0(16T-30.4) |
23 | Mercedes 3.5 Tấn | OM366 | 330*184*3.5(10T-35.0) |
24 | Nissan 2.5 Tấn | TD27 | 240*160*3.5(24T-25.6) |
25 | Toyota 3.5 Tấn | 3L | 236*150*3.5(21T-29.8) |
26 | IFA 4.8 Tấn | W50 | 330*184*3.5(10T-42.0) |
27 | Kamaz 13 Tấn | 740 | 325*184*(10T-42.0) |
Thứ Sáu, 10 tháng 12, 2010
Đĩa côn dùng cho xe tải từ 1 tấn đến 23 tấn
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét